Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ:
xa 車 (+5 nét)
Hình thái:
⿰車主Nét bút:
一丨フ一一一丨丶一一丨一Thương Hiệt: JJYG (十十卜土)
Unicode:
U+8EF4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận