Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: xa 車 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨フ一丨
Thương Hiệt: JJNJ (十十弓十)
Unicode: U+8ED0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0