Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ:
xa 車 (+11 nét)
Hình thái:
⿰車雪Nét bút:
一丨フ一一一丨一丶フ丨丶丶丶丶フ一一Thương Hiệt: JJMBS (十十一月尸)
Unicode:
U+8F4CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận