Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
ấp 邑 (+9 nét)
Hình thái:
⿰多邕Nét bút:
ノフ丶ノフ丶フフフ丨フ一フ丨一フThương Hiệt: NNVVU (弓弓女女山)
Unicode:
U+90FAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận