Có 1 kết quả:

ung
Âm Nôm: ung
Tổng nét: 10
Bộ: ấp 邑 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フフフ丨フ一フ丨一フ
Thương Hiệt: VVRAU (女女口日山)
Unicode: U+9095
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ung
Âm Pinyin: yōng ㄧㄨㄥ, yǒng ㄧㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), ユ (yu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jung1

Tự hình 3

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

ung

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

Ung châu (thuộc tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)