Tổng nét: 11 Bộ: ấp 邑 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰軍⻏ Nét bút: 丶フ一丨フ一一一丨フ丨 Thương Hiệt: BJNL (月十弓中) Unicode: U+9106 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vận Âm Quan thoại: yùn ㄩㄣˋ Âm Nhật (onyomi): ウン (un) Âm Quảng Đông: wan6