Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 15
Bộ: ấp 邑 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶フ丨
Thương Hiệt: RDNL (口木弓中)
Unicode: U+9135
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tháo
Âm Pinyin: Cào ㄘㄠˋ
Âm Quảng Đông: cou3

Dị thể 1

Chữ gần giống 2