Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ:
dậu 酉 (+5 nét)
Hình thái:
⿰酉可Nét bút:
一丨フノフ一一一丨フ一丨Thương Hiệt: MWMNR (一田一弓口)
Unicode:
U+9160Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận