Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
dậu 酉 (+8 nét)
Hình thái:
⿰酉林Nét bút:
一丨フノフ一一一丨ノ丶一丨ノ丶Thương Hiệt: MWDD (一田木木)
Unicode:
U+9182Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận