Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
dậu 酉 (+8 nét)
Hình thái:
⿰酉者Nét bút:
一丨フノフ一一一丨一ノ丨フ一一Thương Hiệt: MWJKA (一田十大日)
Unicode:
U+918FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận