Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
nhômTổng nét: 12
Bộ:
kim 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰金壬Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一ノ一丨一Thương Hiệt: CHG (金竹土)
Unicode:
U+9213Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận