Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノフ丶丶丶
Thương Hiệt: CHEY (金竹水卜)
Unicode: U+9256
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Bình luận 0