Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
kim 金 (+5 nét)
Hình thái:
⿰金加Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一フノ丨フ一Thương Hiệt: CKSR (金大尸口)
Unicode:
U+926BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận