Có 1 kết quả:

mác
Âm Nôm: mác
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨一一ノフ
Thương Hiệt: CLMP (金中一心)
Unicode: U+9273
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: běi ㄅㄟˇ

Tự hình 1

1/1

mác

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái mác