Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
lề,
rétTổng nét: 14
Bộ:
kim 金 (+6 nét)
Hình thái:
⿱列金Nét bút:
一ノフ丶丨丨ノ丶一一丨丶ノ一Thương Hiệt: XMNC (重一弓金)
Unicode:
U+9290Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận