Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨一一一フ丶
Thương Hiệt: CSJE (金尸十水)
Unicode: U+92F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1