Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
kim 金 (+8 nét)
Hình thái:
⿱波金Nét bút:
丶丶一フノ丨フ丶ノ丶一一丨丶ノ一Thương Hiệt: EEC (水水金)
Unicode:
U+9303Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận