Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Hình thái: ⿰金戾
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶フ一ノ一ノ丶丶
Thương Hiệt: CISK (金戈尸大)
Unicode: U+9311
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Hình thái: ⿰金戾
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶フ一ノ一ノ丶丶
Thương Hiệt: CISK (金戈尸大)
Unicode: U+9311
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai), レ (re), レイ (rei)
Âm Nhật (kunyomi): かんな (kan na), きり (kiri), のこぎり (nokogiri), もじり (mojiri), ねじり (nejiri)
Âm Nhật (kunyomi): かんな (kan na), きり (kiri), のこぎり (nokogiri), もじり (mojiri), ねじり (nejiri)
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0