Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨フ一一一丨フ
Thương Hiệt: CJJU (金十十山)
Unicode: U+9337
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): アツ (atsu)
Âm Nhật (kunyomi): がどりにうむ (gadoriniumu)

Tự hình 1

Bình luận 0