Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ:
kim 金 (+9 nét)
Hình thái:
⿰金禺Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一丨フ丨一丶Thương Hiệt: CWLB (金田中月)
Unicode:
U+935DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận