Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ: kim 金 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一ノ丶一丨一一丨一
Thương Hiệt: CKGG (金大土土)
Unicode: U+9377
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0