Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ:
kim 金 (+10 nét)
Hình thái:
⿰金盍Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一一丨一フ丶丨フ丨丨一Thương Hiệt: CGIT (金土戈廿)
Unicode:
U+9391Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận