Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 21
Bộ:
kim 金 (+13 nét)
Hình thái:
⿰金路Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一Thương Hiệt: CRMR (金口一口)
Unicode:
U+93F4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận