Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 22
Bộ:
kim 金 (+14 nét)
Hình thái:
⿰金熏Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一ノ一丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶Thương Hiệt: CHGF (金竹土火)
Unicode:
U+9442Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn:
훈Âm Quảng Đông:
fan3Tự hình 1
Bình luận