Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 23
Bộ: kim 金 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨フ一丨フフ丶丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: CSEC (金尸水金)
Unicode: U+9466
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1