Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 24
Bộ:
kim 金 (+16 nét)
Hình thái:
⿰金噩Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨フ一丨フ一一丨フ一丨フ一一Thương Hiệt: CMGR (金一土口)
Unicode:
U+9469Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Bình luận