Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 26
Bộ:
kim 金 (+18 nét)
Hình thái:
⿰金瞿Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一Thương Hiệt: CBUG (金月山土)
Unicode:
U+947AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Chữ gần giống 3
Bình luận