Có 1 kết quả:

chiêu
Âm Nôm: chiêu
Tổng nét: 7
Bộ: kim 金 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丨丨
Thương Hiệt: XCLN (重金中弓)
Unicode: U+948A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chiêu
Âm Pinyin: zhāo ㄓㄠ
Âm Quảng Đông: ciu1

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

chiêu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chiêu (khích lệ)