Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ: môn 門 (+1 nét)
Hình thái: 丿
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一ノ
Thương Hiệt: ANH (日弓竹)
Unicode: U+9581
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Bình luận 0