Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 21
Bộ:
môn 門 (+13 nét)
Hình thái:
⿵門遠Nét bút:
丨フ一一丨フ一一一丨一丨フ一ノ丨ノ丶丶フ丶Thương Hiệt: ANYGV (日弓卜土女)
Unicode:
U+95E7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Bình luận