Có 1 kết quả:
tuỳ
Tổng nét: 11
Bộ: phụ 阜 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⻖迶
Nét bút: フ丨一ノ丨フ一一丶フ丶
Thương Hiệt: NLYKB (弓中卜大月)
Unicode: U+968F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tuỳ
Âm Pinyin: suí ㄙㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): ズイ (zui)
Âm Nhật (kunyomi): まにま.に (manima.ni), したが.う (shitaga.u)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: ceoi4
Âm Pinyin: suí ㄙㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): ズイ (zui)
Âm Nhật (kunyomi): まにま.に (manima.ni), したが.う (shitaga.u)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: ceoi4
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tuỳ tòng; tuỳ tiện; tuỳ ý