Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Pinyin
Tổng nét: 18
Bộ: vi 韋 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一丨フ一一フ丨フ丶フ丨ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: DQNHD (木手弓竹木)
Unicode: U+97D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: róu ㄖㄡˊ

Tự hình 1