Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
hiệt 頁 (+6 nét)
Hình thái:
⿰交頁Nét bút:
丶一ノ丶ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: YKMBC (卜大一月金)
Unicode:
U+981DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Bình luận