Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 13
Bộ: thực 食 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフフ一丨フ一一丨丶一丨丶
Thương Hiệt: NVIBI (弓女戈月戈)
Unicode: U+998E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bác
Âm Pinyin: ㄅㄛˊ
Âm Quảng Đông: bok3

Tự hình 1

Dị thể 6