Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 23
Bộ:
mã 馬 (+13 nét)
Hình thái:
⿰馬業Nét bút:
一丨一一丨フ丶丶丶丶丨丨丶ノ一丶ノ一一一丨ノ丶Thương Hiệt: SFTCD (尸火廿金木)
Unicode:
U+9A5CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận