Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ:
cao 高 (+4 nét)
Hình thái:
⿰高亢Nét bút:
丶一丨フ一丨フ丨フ一丶一ノフThương Hiệt: YBYHN (卜月卜竹弓)
Unicode:
U+9ADAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận