Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ:
cao 高 (+8 nét)
Hình thái:
⿰高昇Nét bút:
丶一丨フ一丨フ丨フ一丨フ一一ノ一ノ丨Thương Hiệt: YBAHT (卜月日竹廿)
Unicode:
U+9ADCĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Bình luận