Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: ngư 魚 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ一一フ
Thương Hiệt: NFHQU (弓火竹手山)
Unicode: U+9B79
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): とど (todo)

Tự hình 1