Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: ngư 魚 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一フ一フ
Thương Hiệt: NFSS (弓火尸尸)
Unicode: U+9B94
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo)

Tự hình 1