Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
cự
•
cựa
巨
Âm Nôm:
cự
,
cựa
Tổng nét: 4
Bộ:
công 工
(+1 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút:
一フ一フ
Thương Hiệt: SS (尸尸)
Unicode:
U+5DE8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
cự
,
há
Âm Pinyin:
jù
ㄐㄩˋ
Âm Nhật (onyomi):
キョ (kyo)
Âm Hàn:
거
Âm Quảng Đông:
geoi6
Tự hình
7
Dị thể
6
㠪
矩
鉅
𠫕
𢀑
𢀓
Không hiện chữ?
1
/2
cự
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cự phách, cự phú
cựa
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cựa gà; cựa mình; cựa quậy; cứng cựa; kèn cựa