Có 2 kết quả:

cựcựa
Âm Nôm: cự, cựa
Tổng nét: 4
Bộ: công 工 (+1 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 一フ一フ
Thương Hiệt: SS (尸尸)
Unicode: U+5DE8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cự,
Âm Pinyin: ㄐㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: geoi6

Tự hình 7

Dị thể 6

Bình luận 0

1/2

cự

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cự phách, cự phú

cựa

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cựa gà; cựa mình; cựa quậy; cứng cựa; kèn cựa