Âm Nôm: cự, cựa Tổng nét: 4 Bộ: công 工 (+1 nét) Lục thư: hội ý Nét bút: 一フ一フ Thương Hiệt: SS (尸尸) Unicode: U+5DE8 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cự, há Âm Quan thoại: jù ㄐㄩˋ Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo) Âm Hàn: 거 Âm Quảng Đông: geoi6