Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: ngư 魚 (+5 nét)
Hình thái: ⿰魚石
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一ノ丨フ一
Thương Hiệt: NFMR (弓火一口)
Unicode: U+9B96
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: ngư 魚 (+5 nét)
Hình thái: ⿰魚石
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一ノ丨フ一
Thương Hiệt: NFMR (弓火一口)
Unicode: U+9B96
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (kunyomi): かじか (kajika)
Tự hình 1
Bình luận 0