Có 1 kết quả:

trôi
Âm Nôm: trôi
Tổng nét: 24
Bộ: ngư 魚 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: NFMBW (弓火一月田)
Unicode: U+9C69
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): はたはた (hatahata)

Tự hình 1

1/1

trôi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá trôi