Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: điểu 鳥 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶フノ
Thương Hiệt: XHFKS (重竹火大尸)
Unicode: U+9CE8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1