Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ:
điểu 鳥 (+5 nét)
Hình thái:
⿰鳥冬Nét bút:
ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶ノフ丶丶丶Thương Hiệt: HFHEY (竹火竹水卜)
Unicode:
U+9D24Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Bình luận