Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ: điểu 鳥 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶一一丨
Thương Hiệt: HOHFN (竹人竹火弓)
Unicode: U+9D46
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): ちどり (chidori)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Bình luận 0