Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ:
điểu 鳥 (+6 nét)
Hình thái:
⿰耳鳥Nét bút:
一丨丨一一一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶Thương Hiệt: XSJHA (重尸十竹日)
Unicode:
U+9D48Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận