Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ:
điểu 鳥 (+7 nét)
Hình thái:
⿰忌鳥Nét bút:
フ一フ丶フ丶丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶Thương Hiệt: SPHAF (尸心竹日火)
Unicode:
U+9D4BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận