Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ:
điểu 鳥 (+7 nét)
Hình thái:
⿰君鳥Nét bút:
フ一一ノ丨フ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶Thương Hiệt: SRHAF (尸口竹日火)
Unicode:
U+9D58Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Bình luận