Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ:
điểu 鳥 (+7 nét)
Hình thái:
⿰身鳥Nét bút:
ノ丨フ一一一ノノ丨フ一一一フ丶丶丶丶Thương Hiệt: XHHHA (重竹竹竹日)
Unicode:
U+9D62Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận