Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ:
chỉ 黹 (+4 nét)
Hình thái:
⿰黹分Nét bút:
丨丨丶ノ一丶ノ丨フ丨ノ丶ノ丶フノThương Hiệt: TBCSH (廿月金尸竹)
Unicode:
U+9EFAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Bình luận